HƯỚNG DẪN TỪ A-Z CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM CHUẨN NHẤT!

HƯỚNG DẪN TỪ A-Z CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM CHUẨN NHẤT!

11:54 10/11/2019

Vì sao phải đánh trọng âm chuẩn?

Mình từng nghe câu hỏi này rất nhiều lần, vậy hãy để mình trả lời câu hỏi này một lần cho mãi mãi nhé. Trọng âm có 2 công dụng chính. Thứ nhất là giúp truyền đạt chính xác từ ngữ tới người nghe, tránh gây nhầm lẫn. Và thứ 2 giúp các phát âm không bị “vô hồn” hay “đều đều” mà sẽ có ngữ điệu trầm bổng rất hay và rất giống với người bản xứ.

Đánh trọng âm thế nào là chuẩn?

Dưới đây là 11 quy tắc đánh trọng âm cơ bản nhất có thể dùng với đa số các trường hợp mà bạn nên tham khảo nhé.

Quy tắc 1: Với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Present /ˈprez.ənt/ : món quà

Record /ˈrek.ɚd/ : hồ sơ

Quy tắc 2: Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Basic /ˈbeɪsɪk/ : cơ bản

Busy /ˈbɪzi/ : bận rộn

Quy tắc 3: Với các danh từ ghép 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Birthday /ˈbɜːθdeɪ/ : sinh nhật

Airport /ˈeəpɔːt/ : sân bay

Bookshop /ˈbʊkʃɒp/ : hàng sách

Quy tắc 4: Với các tính từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Airsick /ˈeəsɪk/ : say máy bay

Homesick /ˈhəʊmsɪk/ : nhớ nhà

Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ : đáng tin cậy

Quy tắc 5: Với động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Present /prɪˈzent/ : thuyết trình

Record /rɪˈkɔːrd/ : thu âm

Quy tắc 6: Động từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Understand /ˌʌndəˈstænd/ : thấu hiểu, hiểu được

Become /bɪˈkʌm/ : trở thành

Quy tắc 7: Trọng âm rơi vào các âm tiết có chứa sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self

Event /ɪˈvɛnt/ : sự kiện 

Subtract /səbˈtrækt/ : trừ đi, loại bỏ đi

Protest /prəˈtɛst/ : phản đối

Insist /ɪnˈsɪst/ : năn nỉ

Maintain /meɪnˈteɪn/ : duy trì, bảo tồn

Myself /maɪˈsɛlf/ : bản thân tôi

Occur /əˈkɜː/ : xảy ra

Convert /kənˈvɜːt/ : chuyển đổi

Quy tắc 8: Với các từ có chứa: -ee, -eer, -ese, - ique, -esque, -ain. Trọng âm rơi vào âm tiết có chứa các hậu tố này.

Agree /əˈgriː/ : đồng ý

Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/ : tình nguyện

Vietnamese /ˌvjɛtnəˈmiːz/ : người Việt Nam, tiếng Việt

Unique /juːˈniːk/ : đặc biệt, đặc sắc

Picturesque /ˌpɪkʧəˈrɛsk/ : đẹp như tranh

Maintain /meɪnˈteɪn/ : duy trì, bảo tồn

Quy tắc 9: Với các từ có chứa: -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ious, -eous, -acy, -ian, -ity. Trọng âm rơi vào âm tiết đi liền trước âm tiết có chứa các hậu tố đó.

Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ : thuộc về kinh tế

Foolish /ˈfuːlɪʃ/ : ngu ngốc

Musical /ˈmjuːzɪkəl/ : thuộc về âm nhạc, du dương

Tension /ˈtɛnʃən/ : sức ép, sự căng thẳng

Situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ : tình huống

Alliance /əˈlaɪəns/ : liên minh

Delicious /dɪˈlɪʃəs/ : ngon lành

Hideous /ˈhɪdɪəs/ : xấu xí

Entrance /ˈɛntrəns/ : lối vào, cổng vào

Quy tắc 10: Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.

Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ : nền dân chủ

Technology /tɛkˈnɒləʤi/ : kỹ thuật

Geography /ʤɪˈɒgrəfi/ : địa lý

Quy tắc 11: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm

Reply /rɪˈplaɪ/ : hồi âm, hồi đáp

Rewrite /ˌriːˈraɪt/ : viết lại

Impossible /ɪmˈpɒsəbl/ : bất khả thi

Đừng quên lưu lại 11 quy tắc này và luyện tập mỗi ngày để nhấn trọng âm cho chuẩn và nói hay như một người bản xứ nhé các bạn!